Báo cáo
Tài chính

BAN LÃNH ĐẠO

Ban Tổng Giám đốc Tập đoàn chịu trách nhiệm lập và trình bày trung thực và hợp lý báo cáo tài chính hợp nhất theo các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính. Theo ý kiến của Ban Tổng Giám đốc Tập đoàn

Thay mặt ban Tổng Giám Đốc

Đào Nam Hải - Tổng Giám Đốc

Tình hình tài chính

TT chỉ tiêu tài chính

Khoản đóng góp cho nhà nước

Mã số
31/12/2024
VND
01/01/2024
VND
Tài sản
Tiền
Mã số 111
31/12/2024
VND
5.329.158.367.088
01/01/2024
VND
8.103.733.928.351
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2024
VND
9.603.910.425.227
01/01/2024
VND
5.944.511.155.268
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2024
VND
6.691.022.742
01/01/2024
VND
6.691.022.742
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2024
VND
(2.095.304.108)
01/01/2024
VND
(1.951.375.740)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2024
VND
15.104.166.568.012
01/01/2024
VND
16.490.882.800.475
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2024
VND
12.232.902.323.561
01/01/2024
VND
10.021.848.511.588
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2024
VND
383.629.822.851
01/01/2024
VND
666.633.246.084
Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2024
VND
654.385.304.273
01/01/2024
VND
823.710.371.386
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 137
31/12/2024
VND
(806.531.504.366)
01/01/2024
VND
(538.640.885.535)
Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2024
VND
719.534.030
01/01/2024
VND
1.790.955.535
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2024
VND
15.746.686.393.576
01/01/2024
VND
14.677.544.350.217
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2024
VND
(73.646.716.260)
01/01/2024
VND
(37.630.474.580)
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2024
VND
353.345.217.068
01/01/2024
VND
293.253.255.930
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2024
VND
411.308.909.245
01/01/2024
VND
693.036.261.169
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2024
VND
598.191.162.379
01/01/2024
VND
160.746.806.949
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2024
VND
708.194.767
01/01/2024
VND
766.301.554
Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2024
VND
285.000.000
01/01/2024
VND
367.919.000
Phải thu dài hạn khác
Code 216
31/12/2024
VND
33.355.357.852
01/01/2024
VND
32.435.271.703
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2024
VND
(2.367.000.000)
01/01/2024
VND
(3.867.000.000)
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2024
VND
11.198.732.428.507
01/01/2024
VND
11.310.449.028.835
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2024
VND
37.616.410.718.322
01/01/2024
VND
36.044.002.668.225
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2024
VND
(26.417.678.289.815)
01/01/2024
VND
(24.733.553.639.390)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2024
VND
2.386.795.434.891
01/01/2024
VND
2.344.267.225.705
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2024
VND
3.324.142.680.857
01/01/2024
VND
3.238.488.978.901
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2024
VND
(937.347.245.966)
01/01/2024
VND
(894.221.753.196)
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2024
VND
195.263.598.500
01/01/2024
VND
198.650.312.676
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 232
31/12/2024
VND
(87.283.991.873)
01/01/2024
VND
(82.794.886.302)
Xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2024
VND
1.445.555.813.867
01/01/2024
VND
919.552.879.504
Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2024
VND
1.579.182.296.955
01/01/2024
VND
1.386.863.613.926
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2024
VND
263.775.498.977
01/01/2024
VND
263.775.498.977
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 254
31/12/2024
VND
(122.100.093.503)
01/01/2024
VND
(115.392.221.804)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2024
VND
1.500.400.000.000
01/01/2024
VND
3.277.000.000.000
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2024
VND
3.196.608.497.707
01/01/2024
VND
2.757.122.218.016
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2024
VND
138.666.258.231
01/01/2024
VND
71.285.984.559
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2024
VND
-
01/01/2024
VND
22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2024
VND
4.236.053.276
01/01/2024
VND
8.954.904.842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2024
VND
81.274.634.873.472
01/01/2024
VND
79.675.619.099.330
Nguồn vốn
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2024
VND
25.234.288.621.868
01/01/2024
VND
22.157.175.085.154
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2024
VND
300.833.697.756
01/01/2024
VND
287.050.726.278
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2024
VND
2.118.247.116.721
01/01/2024
VND
2.102.497.562.554
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2024
VND
1.556.124.473.509
01/01/2024
VND
1.491.647.038.536
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2024
VND
422.929.120.203
01/01/2024
VND
365.545.209.514
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2024
VND
13.322.247.375
01/01/2024
VND
12.165.648.313
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2024
VND
334.920.588.040
01/01/2024
VND
322.637.218.749
Vay ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2024
VND
17.384.522.205.263
01/01/2024
VND
19.135.323.816.408
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2024
VND
180.779.589.540
01/01/2024
VND
274.147.714.271
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Mã số 322
31/12/2024
VND
552.181.042.922
01/01/2024
VND
459.902.289.336
Quỹ bình ổn giá xăng dầu
Mã số 323
31/12/2024
VND
3.081.472.926.566
01/01/2024
VND
3.052.519.597.920
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2024
VND
15.527.760.920
01/01/2024
VND
15.157.760.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2024
VND
40.106.480.521
01/01/2024
VND
31.758.247.067
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2024
VND
17.678.083.487
01/01/2024
VND
23.866.702.050
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2024
VND
68.619.215.898
01/01/2024
VND
70.762.745.253
Vay dài hạn
Mã số 338
31/12/2024
VND
487.101.948.000
01/01/2024
VND
646.814.450.564
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2024
VND
100.905.942.410
01/01/2024
VND
21.970.138.615
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2024
VND
57.099.369.000
01/01/2024
VND
2.569.968.997
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2024
VND
12.938.780.810.000
01/01/2024
VND
12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2024
VND
12.938.780.810.000
01/01/2024
VND
12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2024
VND
7.359.059.317.417
01/01/2024
VND
7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2024
VND
966.832.515.772
01/01/2024
VND
966.832.515.772
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2024
VND
(232.858.460.000)
01/01/2024
VND
(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2024
VND
(1.279.967.589.219)
01/01/2024
VND
(1.279.967.589.219)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2024
VND
162.646.100.841
01/01/2024
VND
139.461.256.127
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2024
VND
2.095.393.107.398
01/01/2024
VND
1.769.457.074.318
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2024
VND
84.167.516.368
01/01/2024
VND
84.189.002.716
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2024
VND
3.928.809.359.665
01/01/2024
VND
4.194.581.632.922
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2024
VND
1.039.005.657.125
01/01/2024
VND
4.194.581.632.922
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2024
VND
2.889.803.702.540
01/01/2024
VND
-
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2024
VND
3.285.111.765.231
01/01/2024
VND
3.262.571.618.778
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2024
VND
81.274.634.873.472
01/01/2024
VND
79.675.619.099.330
Mã số
2024
VND
2023
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số01
2024
VND
284.124.014.890.319
2023
VND
274.082.359.042.928
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
2024
VND
106.590.351.159
2023
VND
103.183.069.449
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
Mã số10
2024
VND
284.017.424.539.160
2023
VND
273.979.175.973.479
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số11
2024
VND
266.666.114.613.699
2023
VND
258.715.274.315.672
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số20
2024
VND
17.351.309.925.461
2023
VND
15.263.901.657.807
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2024
VND
1.635.278.874.392
2023
VND
2.742.716.620.267
Chi phí tài chính
Mã số 22
2024
VND
1.196.075.118.805
2023
VND
1.723.462.286.268
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2024
VND
568.190.119.356
2023
VND
898.602.546.828
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2024
VND
528.005.384.335
2023
VND
623.848.502.506
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2024
VND
13.517.691.226.147
2023
VND
12.139.673.166.162
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2024
VND
1.040.695.331.786
2023
VND
949.360.826.359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số30
2024
VND
3.760.132.507.450
2023
VND
3.817.970.501.791
Thu nhập khác
Mã số 31
2024
VND
294.790.227.180
2023
VND
194.730.183.129
Chi phí khác
Mã số 32
2024
VND
82.742.455.175
2023
VND
65.310.439.316
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số40
2024
VND
212.047.772.005
2023
VND
129.419.743.813
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số50
2024
VND
3.972.180.279.455
2023
VND
3.947.390.245.604
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số51
2024
VND
799.607.413.938
2023
VND
804.270.679.753
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại
Mã số52
2024
VND
11.420.925.002
2023
VND
65.799.622.451
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số60
2024
VND
3.161.151.940.515
2023
VND
3.077.319.943.400
Phân bổ cho
Mã số
2024
VND
2023
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2024
VND
2.889.803.702.540
2023
VND
2.833.906.727.712
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
2024
VND
271.348.237.975
2023
VND
243.413.215.688
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2024
VND
2023
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2024
VND
1.767
2023
VND
1.455
Mã số
2024
VND
2023
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2024
VND
3.972.180.279.455
2023
VND
3.947.390.245.604
Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2024
VND
2.177.193.998.275
2023
VND
2.184.794.870.169
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2024
VND
456.775.412.122
2023
VND
141.013.749.897
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2024
VND
(10.878.154.953)
2023
VND
13.287.356.000
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2024
VND
(1.546.179.461.991)
2023
VND
(2.465.763.180.879)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2024
VND
568.190.119.356
2023
VND
898.602.546.828
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2024
VND
23.302.392.000
2023
VND
1.061.656.963.384
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2024
VND
5.640.584.584.264
2023
VND
5.780.982.551.003
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2024
VND
(1.986.871.618.966)
2023
VND
2.148.238.587.213
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2024
VND
(1.069.142.043.359)
2023
VND
2.623.792.411.518
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2024
VND
2.686.050.322.105
2023
VND
(3.354.468.238.187)
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2024
VND
(321.976.620.446)
2023
VND
(103.026.230.738)
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2024
VND
-
2023
VND
276.725.816
Mã số
2024
VND
4.948.644.623.598
2023
VND
7.095.795.806.625
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2024
VND
(594.550.108.333)
2023
VND
(851.560.272.409)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2024
VND
(908.627.737.024)
2023
VND
(433.197.206.807)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2024
VND
5.650.936.646
2023
VND
5.073.063.929
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2024
VND
(1.078.126.941.733)
2023
VND
(542.538.240.177)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số20
2024
VND
2.372.990.773.154
2023
VND
5.273.573.151.161
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2024
VND
(1.995.731.599.636)
2023
VND
(1.652.018.073.110)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2024
VND
44.365.512.966
2023
VND
32.687.539.636
Gửi tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 23
2024
VND
(22.861.164.367.130)
2023
VND
(28.587.141.387.911)
Rút tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 24
2024
VND
26.024.480.599.593
2023
VND
19.111.847.066.624
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Mã số 26
2024
VND
-
2023
VND
2.573.005.260.000
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2024
VND
1.339.532.126.854
2023
VND
1.446.768.601.730
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số30
2024
VND
2.551.482.272.647
2023
VND
(7.074.850.993.031)
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2024
VND
71.468.190.918.980
2023
VND
82.478.085.876.631
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2024
VND
(73.402.086.128.922)
2023
VND
(77.133.802.144.004)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2024
VND
(2.107.418.183.785)
2023
VND
(1.099.707.459.657)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2024
VND
883.159.652.074
2023
VND
2.443.298.431.100
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU NĂM
Mã số60
2024
VND
14.048.245.083.619
2023
VND
11.606.028.926.698
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Mã số61
2024
VND
1.664.056.622
2023
VND
(1.082.274.179)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2024
VND
14.933.068.792.315
2023
VND
14.048.245.083.619