
Báo cáo
Tài chính
BAN LÃNH ĐẠO
Ban Tổng Giám đốc Tập đoàn chịu trách nhiệm lập và trình bày trung thực và hợp lý báo cáo tài chính hợp nhất theo các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam, Chế độ Kế toán Doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính. Theo ý kiến của Ban Tổng Giám đốc Tập đoàn
Thay mặt ban Tổng Giám Đốc

Đào Nam Hải - Tổng Giám Đốc
Tình hình tài chính
TT chỉ tiêu tài chính
Khoản đóng góp cho nhà nước
Mã số
31/12/2024
VND
VND
01/01/2024
VND
VND
Tài sản
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
Mã số100
31/12/2024
VND59.543.529.720.085
VND59.543.529.720.085
01/01/2024
VND57.306.926.231.393
VND57.306.926.231.393
Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 110
31/12/2024
VND14.933.068.792.315
VND14.933.068.792.315
01/01/2024
VND14.048.245.083.619
VND14.048.245.083.619
Tiền
Mã số 111
31/12/2024
VND5.329.158.367.088
VND5.329.158.367.088
01/01/2024
VND8.103.733.928.351
VND8.103.733.928.351
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2024
VND9.603.910.425.227
VND9.603.910.425.227
01/01/2024
VND5.944.511.155.268
VND5.944.511.155.268
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Mã số 120
31/12/2024
VND15.108.762.286.646
VND15.108.762.286.646
01/01/2024
VND16.495.622.447.477
VND16.495.622.447.477
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2024
VND6.691.022.742
VND6.691.022.742
01/01/2024
VND6.691.022.742
VND6.691.022.742
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2024
VND(2.095.304.108)
VND(2.095.304.108)
01/01/2024
VND(1.951.375.740)
VND(1.951.375.740)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2024
VND15.104.166.568.012
VND15.104.166.568.012
01/01/2024
VND16.490.882.800.475
VND16.490.882.800.475
Các khoản phải thu ngắn hạn
Mã số 130
31/12/2024
VND12.465.105.480.349
VND12.465.105.480.349
01/01/2024
VND10.975.342.199.058
VND10.975.342.199.058
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2024
VND12.232.902.323.561
VND12.232.902.323.561
01/01/2024
VND10.021.848.511.588
VND10.021.848.511.588
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2024
VND383.629.822.851
VND383.629.822.851
01/01/2024
VND666.633.246.084
VND666.633.246.084
Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2024
VND654.385.304.273
VND654.385.304.273
01/01/2024
VND823.710.371.386
VND823.710.371.386
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 137
31/12/2024
VND(806.531.504.366)
VND(806.531.504.366)
01/01/2024
VND(538.640.885.535)
VND(538.640.885.535)
Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2024
VND719.534.030
VND719.534.030
01/01/2024
VND1.790.955.535
VND1.790.955.535
Hàng tồn kho
Mã số 140
31/12/2024
VND15.673.039.677.316
VND15.673.039.677.316
01/01/2024
VND14.639.913.875.637
VND14.639.913.875.637
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2024
VND15.746.686.393.576
VND15.746.686.393.576
01/01/2024
VND14.677.544.350.217
VND14.677.544.350.217
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2024
VND(73.646.716.260)
VND(73.646.716.260)
01/01/2024
VND(37.630.474.580)
VND(37.630.474.580)
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2024
VND1.363.553.483.459
VND1.363.553.483.459
01/01/2024
VND1.147.802.625.602
VND1.147.802.625.602
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2024
VND353.345.217.068
VND353.345.217.068
01/01/2024
VND293.253.255.930
VND293.253.255.930
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2024
VND411.308.909.245
VND411.308.909.245
01/01/2024
VND693.036.261.169
VND693.036.261.169
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2024
VND598.191.162.379
VND598.191.162.379
01/01/2024
VND160.746.806.949
VND160.746.806.949
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2024
VND708.194.767
VND708.194.767
01/01/2024
VND766.301.554
VND766.301.554
Tài sản dài hạn
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Mã số200
31/12/2024
VND21.731.105.153.387
VND21.731.105.153.387
01/01/2024
VND22.368.692.867.937
VND22.368.692.867.937
Các khoản phải thu dài hạn
Mã số 210
31/12/2024
VND31.273.357.852
VND31.273.357.852
01/01/2024
VND28.936.190.703
VND28.936.190.703
Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2024
VND285.000.000
VND285.000.000
01/01/2024
VND367.919.000
VND367.919.000
Phải thu dài hạn khác
Code 216
31/12/2024
VND33.355.357.852
VND33.355.357.852
01/01/2024
VND32.435.271.703
VND32.435.271.703
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2024
VND(2.367.000.000)
VND(2.367.000.000)
01/01/2024
VND(3.867.000.000)
VND(3.867.000.000)
Tài sản cố định
Mã số 220
31/12/2024
VND13.585.527.863.398
VND13.585.527.863.398
01/01/2024
VND13.654.716.254.540
VND13.654.716.254.540
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2024
VND11.198.732.428.507
VND11.198.732.428.507
01/01/2024
VND11.310.449.028.835
VND11.310.449.028.835
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2024
VND37.616.410.718.322
VND37.616.410.718.322
01/01/2024
VND36.044.002.668.225
VND36.044.002.668.225
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2024
VND(26.417.678.289.815)
VND(26.417.678.289.815)
01/01/2024
VND(24.733.553.639.390)
VND(24.733.553.639.390)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2024
VND2.386.795.434.891
VND2.386.795.434.891
01/01/2024
VND2.344.267.225.705
VND2.344.267.225.705
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2024
VND3.324.142.680.857
VND3.324.142.680.857
01/01/2024
VND3.238.488.978.901
VND3.238.488.978.901
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2024
VND (937.347.245.966)
VND (937.347.245.966)
01/01/2024
VND (894.221.753.196)
VND (894.221.753.196)
Bất động sản đầu tư
Mã số 230
31/12/2024
VND107.979.606.627
VND107.979.606.627
01/01/2024
VND115.855.426.374
VND115.855.426.374
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2024
VND195.263.598.500
VND195.263.598.500
01/01/2024
VND198.650.312.676
VND198.650.312.676
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 232
31/12/2024
VND(87.283.991.873)
VND(87.283.991.873)
01/01/2024
VND(82.794.886.302)
VND(82.794.886.302)
Tài sản dở dang dài hạn
Mã số 240
31/12/2024
VND1.445.555.813.867
VND1.445.555.813.867
01/01/2024
VND919.552.879.504
VND919.552.879.504
Xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2024
VND1.445.555.813.867
VND1.445.555.813.867
01/01/2024
VND919.552.879.504
VND919.552.879.504
Đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 250
31/12/2024
VND3.221.257.702.429
VND3.221.257.702.429
01/01/2024
VND4.812.246.891.099
VND4.812.246.891.099
Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2024
VND1.579.182.296.955
VND1.579.182.296.955
01/01/2024
VND1.386.863.613.926
VND1.386.863.613.926
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2024
VND263.775.498.977
VND263.775.498.977
01/01/2024
VND263.775.498.977
VND263.775.498.977
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 254
31/12/2024
VND(122.100.093.503)
VND(122.100.093.503)
01/01/2024
VND (115.392.221.804)
VND (115.392.221.804)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2024
VND1.500.400.000.000
VND1.500.400.000.000
01/01/2024
VND3.277.000.000.000
VND3.277.000.000.000
Tài sản dài hạn khác
Mã số 260
31/12/2024
VND3.339.510.809.214
VND3.339.510.809.214
01/01/2024
VND2.837.385.225.717
VND2.837.385.225.717
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2024
VND3.196.608.497.707
VND3.196.608.497.707
01/01/2024
VND2.757.122.218.016
VND2.757.122.218.016
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2024
VND138.666.258.231
VND138.666.258.231
01/01/2024
VND71.285.984.559
VND71.285.984.559
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2024
VND-
VND-
01/01/2024
VND22.118.300
VND22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2024
VND4.236.053.276
VND4.236.053.276
01/01/2024
VND8.954.904.842
VND8.954.904.842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2024
VND81.274.634.873.472
VND81.274.634.873.472
01/01/2024
VND79.675.619.099.330
VND79.675.619.099.330
Nguồn vốn
Nợ phải trả
(300 = 310 + 330)
(300 = 310 + 330)
Mã số300
31/12/2024
VND51.966.660.429.999
VND51.966.660.429.999
01/01/2024
VND50.473.511.920.499
VND50.473.511.920.499
Nợ ngắn hạn
Mã số 310
31/12/2024
VND51.179.621.629.763
VND51.179.621.629.763
01/01/2024
VND49.660.611.907.033
VND49.660.611.907.033
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2024
VND25.234.288.621.868
VND25.234.288.621.868
01/01/2024
VND22.157.175.085.154
VND22.157.175.085.154
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2024
VND300.833.697.756
VND300.833.697.756
01/01/2024
VND287.050.726.278
VND287.050.726.278
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2024
VND2.118.247.116.721
VND2.118.247.116.721
01/01/2024
VND2.102.497.562.554
VND2.102.497.562.554
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2024
VND1.556.124.473.509
VND1.556.124.473.509
01/01/2024
VND1.491.647.038.536
VND1.491.647.038.536
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2024
VND422.929.120.203
VND422.929.120.203
01/01/2024
VND365.545.209.514
VND365.545.209.514
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2024
VND13.322.247.375
VND13.322.247.375
01/01/2024
VND12.165.648.313
VND12.165.648.313
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2024
VND334.920.588.040
VND334.920.588.040
01/01/2024
VND322.637.218.749
VND322.637.218.749
Vay ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2024
VND17.384.522.205.263
VND17.384.522.205.263
01/01/2024
VND19.135.323.816.408
VND19.135.323.816.408
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2024
VND180.779.589.540
VND180.779.589.540
01/01/2024
VND274.147.714.271
VND274.147.714.271
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Mã số 322
31/12/2024
VND552.181.042.922
VND552.181.042.922
01/01/2024
VND459.902.289.336
VND459.902.289.336
Quỹ bình ổn giá xăng dầu
Mã số 323
31/12/2024
VND3.081.472.926.566
VND3.081.472.926.566
01/01/2024
VND3.052.519.597.920
VND3.052.519.597.920
Nợ dài hạn
Mã số 330
31/12/2024
VND787.038.800.236
VND787.038.800.236
01/01/2024
VND812.900.013.466
VND812.900.013.466
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2024
VND15.527.760.920
VND15.527.760.920
01/01/2024
VND15.157.760.920
VND15.157.760.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2024
VND40.106.480.521
VND40.106.480.521
01/01/2024
VND31.758.247.067
VND31.758.247.067
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2024
VND17.678.083.487
VND17.678.083.487
01/01/2024
VND23.866.702.050
VND23.866.702.050
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2024
VND68.619.215.898
VND68.619.215.898
01/01/2024
VND70.762.745.253
VND70.762.745.253
Vay dài hạn
Mã số 338
31/12/2024
VND487.101.948.000
VND487.101.948.000
01/01/2024
VND646.814.450.564
VND646.814.450.564
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2024
VND100.905.942.410
VND100.905.942.410
01/01/2024
VND21.970.138.615
VND21.970.138.615
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2024
VND57.099.369.000
VND57.099.369.000
01/01/2024
VND2.569.968.997
VND2.569.968.997
Vốn chủ sở hữu
(400 = 410)
(400 = 410)
Mã số400
31/12/2024
VND29.307.974.443.473
VND29.307.974.443.473
01/01/2024
VND29.202.107.178.831
VND29.202.107.178.831
Vốn chủ sở hữu
Mã số 410
31/12/2024
VND29.307.974.443.473
VND29.307.974.443.473
01/01/2024
VND29.202.107.178.831
VND29.202.107.178.831
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2024
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
01/01/2024
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2024
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
01/01/2024
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2024
VND7.359.059.317.417
VND7.359.059.317.417
01/01/2024
VND7.359.059.317.417
VND7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2024
VND966.832.515.772
VND966.832.515.772
01/01/2024
VND966.832.515.772
VND966.832.515.772
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2024
VND(232.858.460.000)
VND(232.858.460.000)
01/01/2024
VND(232.858.460.000)
VND(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2024
VND(1.279.967.589.219)
VND(1.279.967.589.219)
01/01/2024
VND(1.279.967.589.219)
VND(1.279.967.589.219)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2024
VND162.646.100.841
VND162.646.100.841
01/01/2024
VND139.461.256.127
VND139.461.256.127
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2024
VND2.095.393.107.398
VND2.095.393.107.398
01/01/2024
VND1.769.457.074.318
VND1.769.457.074.318
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2024
VND84.167.516.368
VND84.167.516.368
01/01/2024
VND84.189.002.716
VND84.189.002.716
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2024
VND3.928.809.359.665
VND3.928.809.359.665
01/01/2024
VND4.194.581.632.922
VND4.194.581.632.922
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2024
VND1.039.005.657.125
VND1.039.005.657.125
01/01/2024
VND4.194.581.632.922
VND4.194.581.632.922
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2024
VND2.889.803.702.540
VND2.889.803.702.540
01/01/2024
VND-
VND-
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2024
VND3.285.111.765.231
VND3.285.111.765.231
01/01/2024
VND3.262.571.618.778
VND3.262.571.618.778
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2024
VND81.274.634.873.472
VND81.274.634.873.472
01/01/2024
VND79.675.619.099.330
VND79.675.619.099.330
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số01
2024
VND284.124.014.890.319
VND284.124.014.890.319
2023
VND274.082.359.042.928
VND274.082.359.042.928
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
2024
VND106.590.351.159
VND106.590.351.159
2023
VND103.183.069.449
VND103.183.069.449
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
Mã số10
2024
VND284.017.424.539.160
VND284.017.424.539.160
2023
VND273.979.175.973.479
VND273.979.175.973.479
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số11
2024
VND266.666.114.613.699
VND266.666.114.613.699
2023
VND258.715.274.315.672
VND258.715.274.315.672
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số20
2024
VND17.351.309.925.461
VND17.351.309.925.461
2023
VND15.263.901.657.807
VND15.263.901.657.807
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2024
VND1.635.278.874.392
VND1.635.278.874.392
2023
VND2.742.716.620.267
VND2.742.716.620.267
Chi phí tài chính
Mã số 22
2024
VND1.196.075.118.805
VND1.196.075.118.805
2023
VND1.723.462.286.268
VND1.723.462.286.268
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2024
VND568.190.119.356
VND568.190.119.356
2023
VND898.602.546.828
VND898.602.546.828
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2024
VND528.005.384.335
VND528.005.384.335
2023
VND623.848.502.506
VND623.848.502.506
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2024
VND13.517.691.226.147
VND13.517.691.226.147
2023
VND12.139.673.166.162
VND12.139.673.166.162
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2024
VND1.040.695.331.786
VND1.040.695.331.786
2023
VND949.360.826.359
VND949.360.826.359
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số30
2024
VND3.760.132.507.450
VND3.760.132.507.450
2023
VND3.817.970.501.791
VND3.817.970.501.791
Thu nhập khác
Mã số 31
2024
VND294.790.227.180
VND294.790.227.180
2023
VND194.730.183.129
VND194.730.183.129
Chi phí khác
Mã số 32
2024
VND82.742.455.175
VND82.742.455.175
2023
VND65.310.439.316
VND65.310.439.316
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số40
2024
VND212.047.772.005
VND212.047.772.005
2023
VND129.419.743.813
VND129.419.743.813
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số50
2024
VND3.972.180.279.455
VND3.972.180.279.455
2023
VND3.947.390.245.604
VND3.947.390.245.604
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số51
2024
VND799.607.413.938
VND799.607.413.938
2023
VND804.270.679.753
VND804.270.679.753
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại
Mã số52
2024
VND11.420.925.002
VND11.420.925.002
2023
VND65.799.622.451
VND65.799.622.451
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số60
2024
VND3.161.151.940.515
VND3.161.151.940.515
2023
VND3.077.319.943.400
VND3.077.319.943.400
Phân bổ cho
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2024
VND2.889.803.702.540
VND2.889.803.702.540
2023
VND2.833.906.727.712
VND2.833.906.727.712
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
2024
VND271.348.237.975
VND271.348.237.975
2023
VND243.413.215.688
VND243.413.215.688
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2024
VND1.767
VND1.767
2023
VND1.455
VND1.455
Mã số
2024
VND
VND
2023
VND
VND
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2024
VND3.972.180.279.455
VND3.972.180.279.455
2023
VND3.947.390.245.604
VND3.947.390.245.604
Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2024
VND2.177.193.998.275
VND2.177.193.998.275
2023
VND2.184.794.870.169
VND2.184.794.870.169
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2024
VND456.775.412.122
VND456.775.412.122
2023
VND141.013.749.897
VND141.013.749.897
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2024
VND(10.878.154.953)
VND(10.878.154.953)
2023
VND13.287.356.000
VND13.287.356.000
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2024
VND(1.546.179.461.991)
VND(1.546.179.461.991)
2023
VND(2.465.763.180.879)
VND(2.465.763.180.879)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2024
VND568.190.119.356
VND568.190.119.356
2023
VND898.602.546.828
VND898.602.546.828
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2024
VND23.302.392.000
VND23.302.392.000
2023
VND1.061.656.963.384
VND1.061.656.963.384
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2024
VND5.640.584.584.264
VND5.640.584.584.264
2023
VND5.780.982.551.003
VND5.780.982.551.003
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2024
VND(1.986.871.618.966)
VND(1.986.871.618.966)
2023
VND2.148.238.587.213
VND2.148.238.587.213
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2024
VND(1.069.142.043.359)
VND(1.069.142.043.359)
2023
VND2.623.792.411.518
VND2.623.792.411.518
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2024
VND2.686.050.322.105
VND2.686.050.322.105
2023
VND(3.354.468.238.187)
VND(3.354.468.238.187)
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2024
VND(321.976.620.446)
VND(321.976.620.446)
2023
VND(103.026.230.738)
VND(103.026.230.738)
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2024
VND-
VND-
2023
VND276.725.816
VND276.725.816
Mã số
2024
VND4.948.644.623.598
VND4.948.644.623.598
2023
VND7.095.795.806.625
VND7.095.795.806.625
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2024
VND(594.550.108.333)
VND(594.550.108.333)
2023
VND(851.560.272.409)
VND(851.560.272.409)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2024
VND(908.627.737.024)
VND(908.627.737.024)
2023
VND(433.197.206.807)
VND(433.197.206.807)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2024
VND5.650.936.646
VND5.650.936.646
2023
VND5.073.063.929
VND5.073.063.929
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2024
VND(1.078.126.941.733)
VND(1.078.126.941.733)
2023
VND(542.538.240.177)
VND(542.538.240.177)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số20
2024
VND2.372.990.773.154
VND2.372.990.773.154
2023
VND5.273.573.151.161
VND5.273.573.151.161
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2024
VND(1.995.731.599.636)
VND(1.995.731.599.636)
2023
VND(1.652.018.073.110)
VND(1.652.018.073.110)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2024
VND44.365.512.966
VND44.365.512.966
2023
VND32.687.539.636
VND32.687.539.636
Gửi tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 23
2024
VND(22.861.164.367.130)
VND(22.861.164.367.130)
2023
VND(28.587.141.387.911)
VND(28.587.141.387.911)
Rút tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 24
2024
VND26.024.480.599.593
VND26.024.480.599.593
2023
VND19.111.847.066.624
VND19.111.847.066.624
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Mã số 26
2024
VND-
VND-
2023
VND2.573.005.260.000
VND2.573.005.260.000
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2024
VND1.339.532.126.854
VND1.339.532.126.854
2023
VND1.446.768.601.730
VND1.446.768.601.730
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số30
2024
VND2.551.482.272.647
VND2.551.482.272.647
2023
VND(7.074.850.993.031)
VND(7.074.850.993.031)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2024
VND71.468.190.918.980
VND71.468.190.918.980
2023
VND82.478.085.876.631
VND82.478.085.876.631
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2024
VND(73.402.086.128.922)
VND(73.402.086.128.922)
2023
VND(77.133.802.144.004)
VND(77.133.802.144.004)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2024
VND(2.107.418.183.785)
VND(2.107.418.183.785)
2023
VND(1.099.707.459.657)
VND(1.099.707.459.657)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số40
2024
VND(4.041.313.393.727)
VND(4.041.313.393.727)
2023
VND4.244.576.272.970
VND4.244.576.272.970
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM
(50 = 20 + 30 + 40)
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2024
VND883.159.652.074
VND883.159.652.074
2023
VND2.443.298.431.100
VND2.443.298.431.100
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU NĂM
Mã số60
2024
VND14.048.245.083.619
VND14.048.245.083.619
2023
VND11.606.028.926.698
VND11.606.028.926.698
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Mã số61
2024
VND1.664.056.622
VND1.664.056.622
2023
VND(1.082.274.179)
VND(1.082.274.179)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2024
VND14.933.068.792.315
VND14.933.068.792.315
2023
VND14.048.245.083.619
VND14.048.245.083.619
